“Đất nước bè trầm” của Đoàn Văn Mật không chỉ là một thi phẩm, mà là một khúc ca sâu lắng, nơi những nốt trầm của lịch sử và nỗi đau dân tộc hòa quyện tinh tế, tạo nên một giai điệu da diết yêu thương, song hành cùng niềm tự hào. Bài thơ mở ra không gian nghệ thuật đầy ám ảnh, chất chứa trầm tích thời gian, đưa người đọc về với chiều sâu của hàng nghìn năm dựng nước và giữ nước.
Khúc bè trầm của lịch sử và nỗi đau
Đất nước bè trầm
Đoàn Văn Mật
Đất nước ngàn năm hát khúc bè trầm
những gò đống chất cao như núi
còn núi thì âm thầm cúi xuống
đỡ nàng vọng phu trong cơn tuyệt vọng
khổ đau kiếp đá trời trồng
Đất nước ngàn năm vang những nốt trầm
đàn bầu não lòng
mõ, phách chiêu hồn
tình tang trống cơm, trống đế
réo rắt đàn nhị
đêm đêm tiếng nguyệt vọng về
Đất nước ngàn năm thổn thức triệu
câu thơ
những tục ngữ, ca dao
những hò, vè, bát, cú
được làm ra từ người không biết chữ
nhưng biết yêu dân tộc của mình
Những câu thơ lấm láp giữa đất bùn
cất lên đêm làm vầng trăng tỏ mãi
những câu thơ khiến triệu người đứng dậy
cầm cuốc, cày... đánh đuổi xâm lăng
những câu thơ như lá rách, lá lành
nương vào nhau khi bão giông dồn đến
điệu và vần như thừng, như chão
tựa lấy nhau như khúc ruột mềm
Đất nước ngàn năm vang khúc bè trầm
những mộ gió mọc lên dài mãi
những thân xác vẫn không thôi nằm lại
chụm nhau vào, kê đảo thêm cao.
“Đất nước ngàn năm hát khúc bè trầm”, câu thơ mở đầu như một lời thì thầm từ cõi quá vãng, cuốn hút người đọc vào dòng chảy miên viễn của thời gian. “Bè trầm” không đơn thuần là âm thanh; đó là một ẩn dụ đa tầng, gợi về sự cộng hưởng của hàng triệu số phận, triệu câu chuyện lịch sử. “Bè” là hòa điệu của vô vàn âm sắc, vô vàn tiếng nói, vang vọng từ hàng triệu trái tim. Còn “trầm”, âm thanh thấp, nặng, ngân nga nỗi đau, mất mát, những giai đoạn thăng trầm, thử thách mà dân tộc Việt đã nếm trải. Khúc bè trầm ấy, phải chăng, chính là bản trường ca lịch sử, tiếng thở dài của thời gian, hơi thở của một dân tộc kiên cường đã trải qua biết bao dâu bể?
Tác giả khéo léo tạo hình cặp đối lập đầy ấn tượng và giàu ý nghĩa biểu tượng: “những gò đống chất cao như núi/còn núi thì âm thầm cúi xuống”. “Gò đống” ở đây không còn là những ụ đất vô tri; chúng hóa thành biểu tượng ám ảnh của nấm mồ tập thể, của sự hy sinh chồng chất, của xương máu cha ông đã đổ xuống để bảo vệ từng tấc đất.
Mỗi gò đống bỗng chốc trở thành một câu chuyện bi tráng, một chứng tích sống động của lịch sử đau thương mà cũng đầy vẻ vang. Ngược lại, “núi”, vốn hùng vĩ, vĩnh cửu, nay lại “âm thầm cúi xuống”. Hình ảnh nhân hóa đầy chất thơ và cảm xúc này thể hiện sự cúi đầu tri ân sâu sắc, một sự đồng cảm thầm lặng của đất trời, của thiên nhiên vĩnh cửu trước những bi kịch, những nỗi đau tột cùng của con người.
Nỗi đau mang tính biểu tượng và định mệnh ấy được cụ thể hóa qua hình tượng “đỡ nàng vọng phu trong cơn tuyệt vọng/ khổ đau kiếp đá trời trồng”. Việc sử dụng điển tích dân gian nổi tiếng này đã nâng tầm câu chuyện cá nhân lên thành biểu tượng đa nghĩa. Nàng Vọng Phu không chỉ là người vợ chờ chồng hóa đá; nàng còn tượng trưng cho những thân phận bi thương của người phụ nữ Việt Nam qua bao thế hệ chiến tranh ly loạn, chờ đợi, hy vọng rồi lại tuyệt vọng trong ngậm ngùi cay đắng. Hai chữ “trời trồng” đầy sức nặng, cho thấy nỗi đau không còn bó hẹp trong phạm vi cá nhân mà đã hóa thành vĩnh cửu, gắn liền với định mệnh của đất nước, của dân tộc, khiến nó càng thêm dai dẳng, khắc khoải. Nỗi đau ấy như đã được an bài, in hằn vào từng thớ đất, thớ đá của quê hương, gợi cảm giác về sự nghiệt ngã của số phận, sự bất lực của con người trước những biến cố lớn lao.
Tiếng vọng của văn hóa dân gian
Điệp khúc “Đất nước ngàn năm vang những nốt trầm” tiếp tục khẳng định âm hưởng chủ đạo, như một sợi chỉ đỏ xuyên suốt bài thơ. Những nhạc cụ dân tộc như đàn bầu, mõ, phách, trống cơm, trống đế, đàn nhị không chỉ tượng trưng cho âm nhạc truyền thống mà còn là tiếng lòng của dân tộc, những nốt trầm của ký ức và tâm hồn Việt.
Tiếng đàn bầu “não lòng” gợi về sự xót xa, tiếc nuối, nỗi buồn man mác không dứt. Mõ, phách “chiêu hồn” tựa như tiếng gọi những linh hồn đã khuất, đầy bi ai, trang nghiêm trong các nghi lễ tâm linh, gợi nhớ sự linh thiêng của cõi âm, của những người đã hy sinh.
Tuy nhiên, trong bức tranh âm thanh ấy, tác giả lại đưa vào một sự chuyển điệu tinh tế, làm nổi bật tính chất “da diết yêu thương” của bài thơ: “tình tang trống cơm, trống đế/ réo rắt đàn nhị”. Sự chuyển điệu tinh tế và đầy cảm xúc này khiến bài thơ trở nên phong phú hơn, đa sắc thái hơn.
“Tình tang” gợi âm thanh vui tươi, mộc mạc của trống cơm, trống đế trong những lễ hội, những buổi sinh hoạt cộng đồng, mang hơi thở của cuộc sống đời thường, của niềm vui giản dị. Tiếng đàn nhị “réo rắt” lại là một âm thanh da diết, gợi nỗi nhớ nhung, xao xuyến trong tâm hồn.
Hai âm thanh này xen kẽ, đối trọng với sự “não lòng”, “chiêu hồn”, cho thấy ngay trong tận cùng của nỗi đau, của những mất mát lịch sử, vẫn còn đó những âm thanh của sự sống, của tình yêu, của khát vọng bình yên và niềm vui sống. Đó chính là minh chứng cho sức sống tiềm tàng, không bao giờ tắt của dân tộc.
“Đêm đêm tiếng nguyệt vọng về” thêm một nốt trầm, một tiếng vọng của thời gian và không gian, một sự khắc khoải khôn nguôi, nỗi niềm hoài cổ nhưng cũng chất chứa hy vọng về một sự trở lại, một sự hồi sinh của những giá trị đẹp đẽ. Tiếng nguyệt mang theo vẻ đẹp thanh khiết, u hoài, là chứng nhân cho bao thế hệ, bao câu chuyện.

Sức mạnh của ngôn ngữ và tinh thần dân tộc
Mạch cảm xúc của bài thơ tiếp tục mở rộng khi hướng về sức mạnh bền bỉ, sâu xa của văn học dân gian và tinh thần dân tộc kết tinh trong lời ăn tiếng nói hằng ngày của nhân dân. Những câu như “Đất nước ngàn năm thổn thức triệu câu thơ” đã khơi dậy một hình dung đầy xúc động về kho tàng văn học truyền miệng, nơi ngôn từ không chỉ đơn thuần là phương tiện giao tiếp, mà còn là kết quả của những rung cảm chân thành, của lịch sử sống được truyền qua các thế hệ.
Đó là những câu ca dao, tục ngữ, hò vè được sáng tạo nên từ những người lao động, “không biết chữ nhưng biết yêu dân tộc của mình”. Từ trong cuộc sống lấm láp, vất vả, họ đã góp phần làm nên vẻ đẹp ngôn ngữ Việt, mang theo cả chiều sâu tư tưởng và tâm hồn dân tộc.Tuyệt hơn, những câu thơ, câu vè ấy giản dị, thô mộc nhưng lại có sức truyền cảm mãnh liệt.
Chúng “lấm láp giữa đất bùn” mà vẫn “cất lên đêm làm vầng trăng tỏ mãi”, một hình ảnh thơ đầy gợi cảm, biểu tượng cho ánh sáng của trí tuệ, của niềm tin và đạo lý, soi rọi giữa bóng tối gian khổ. Vầng trăng ấy không chỉ là ánh sáng dẫn đường mà còn là biểu tượng của sự thanh cao, vĩnh cửu, như chính tinh thần Việt Nam không bao giờ khuất phục.
Văn học dân gian không chỉ làm nhiệm vụ lưu giữ vẻ đẹp ngôn ngữ mà còn là một thứ vũ khí tinh thần sắc bén. Những câu thơ bình dị ấy đã từng khiến “triệu người đứng dậy/ cầm cuốc, cày… đánh đuổi xâm lăng”.
Cuốc và cày, những công cụ lao động bình thường, khi cần đã trở thành biểu tượng của kháng chiến toàn dân. Đó là lúc văn chương hòa cùng máu thịt nhân dân, trở thành động lực khơi dậy lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết, ý chí bất khuất trong những thời khắc cam go nhất của lịch sử.
Không dừng lại ở đó, đoạn thơ còn ngợi ca tình người, tình dân tộc đậm sâu qua hình ảnh “lá rách, lá lành/ nương vào nhau khi bão giông dồn đến”. Đây là biểu tượng giàu tính nhân văn, gợi nhắc tinh thần đùm bọc, sẻ chia của người Việt trong hoạn nạn. Những lời thơ, lời ca không chỉ làm ấm lòng người mà còn kết nối họ lại với nhau trong một khối đoàn kết vững bền.
Càng sâu sắc hơn khi nhà thơ ví những “điệu và vần như thừng, như chão”, “tựa lấy nhau như khúc ruột mềm”. Hình ảnh này vừa gợi sự gắn bó chắc chắn không thể chia cắt, vừa gợi cảm giác ruột thịt máu mủ thiêng liêng. Từ ngôn ngữ dân gian, tác giả đã dựng lên hình ảnh một cộng đồng gắn kết, một dân tộc trường tồn nhờ sức mạnh của tình thương, của trí tuệ tập thể, của sự đồng lòng trong ngôn từ.
Tất cả làm nên một cái nhìn đầy trân trọng với ngôn ngữ dân gian, nơi tinh thần dân tộc được nuôi dưỡng, tỏa sáng, góp phần làm nên sức mạnh nội sinh kỳ diệu của văn hóa và con người Việt Nam.
Vĩnh cửu khúc bè trầm
Mạch cảm xúc của bài thơ lắng đọng, rồi khép lại với hình ảnh quen thuộc “Đất nước ngàn năm vang khúc bè trầm”, tạo thành một vòng lặp, một sự khẳng định vĩnh cửu và khắc sâu vào tâm trí người đọc. Sự lặp lại này không hề đơn điệu mà là sự nhấn mạnh, sự lắng đọng của cảm xúc.
Hình ảnh “những mộ gió mọc lên dài mãi/ những thân xác vẫn không thôi nằm lại/ chụm nhau vào, kê đảo thêm cao” gợi cho người đọc nhiều ám ảnh và suy tư. “Mộ gió” bi thương, những linh hồn phiêu bạt, không có nơi an nghỉ thực sự, những người đã ngã xuống trong chiến tranh mà thân xác không thể tìm thấy, hoặc nằm lại nơi đất khách quê người. Từ “dài mãi” nhấn mạnh chiều dài vô tận của sự hy sinh, của những mất mát mà dân tộc đã phải gánh chịu.
Trong cái bi ai tột cùng ấy, tác giả lại tìm thấy một ý nghĩa cao cả, một sức mạnh diệu kỳ. “Những thân xác vẫn không thôi nằm lại” không phải là sự bất động của cái chết mà là sự hiến dâng vĩnh viễn, sự gắn bó không rời với đất mẹ. Và đỉnh điểm của sự xúc động là “chụm nhau vào, kê đảo thêm cao”.
Hình ảnh này làm rúng động tâm can. “Chụm nhau vào” gợi sự đoàn kết ngay cả trong cái chết, sự đồng lòng, đồng sức của những người đã khuất. Họ không chỉ nằm xuống mà còn trở thành một phần của đất nước, họ “kê đảo thêm cao”, không chỉ là bồi đắp cho non sông mà còn tạo nên một nền móng vững chắc, một hòn đảo kiên cường, bất diệt để con cháu tiếp nối, để Tổ quốc vươn cao.
Sự hy sinh của họ không phải là sự mất mát vô nghĩa mà là sự kiến tạo, sự bồi đắp, sự nâng tầm của chính Tổ quốc. Những “mộ gió” không còn là biểu tượng của cái chết mà trở thành những cột mốc thiêng liêng, là nền tảng vững chắc cho sự trường tồn của đất nước. Tình yêu thương và sự hy sinh đã hòa tan vào đất mẹ, tạo nên một bản lĩnh Việt Nam bất khuất, kiên cường.
“Đất nước bè trầm” của Đoàn Văn Mật là một giai điệu trầm hùng về đất nước và con người Việt Nam. Bài thơ đã khéo léo sử dụng hình ảnh “bè trầm” để gói trọn những đau thương, mất mát, những giá trị văn hóa truyền thống và sức sống mãnh liệt của dân tộc.
Đọc bài thơ, người ta không chỉ cảm nhận được nỗi buồn sâu lắng về những hy sinh, mà còn thấy được niềm tự hào về một dân tộc kiên cường, bất khuất, luôn biết nương tựa vào nhau để vượt qua mọi bão tố của lịch sử. Tôi tin, những câu thơ này sẽ thắp lửa muôn triệu trái tim, để rồi người ta sẽ mãi mãi mến yêu và chung tình với quê hương sứ sở.