Theo ghi nhận mới nhất, thời điểm tháng 6/2025, giá niêm yết (giá đề xuất của hãng) cho các phiên bản Vision không có sự thay đổi so với tháng 5/2025. Mặc dù vậy, giá bán thực tế tại các đại lý đang cao hơn giá niêm yết từ 4,8 triệu đến gần 6,7 triệu đồng. Đáng chú ý, phiên bản Tiêu chuẩn là mẫu xe có mức chênh lệch cao nhất.

Sức hút của Vision đến từ thiết kế nhỏ gọn, thanh lịch, khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội với động cơ eSP+ thế hệ mới và nhiều tiện ích thiết thực. Đây là lý do khiến mẫu xe này luôn được săn đón dù giá bán thực tế thường cao hơn đề xuất.
Hiện tại, Honda Việt Nam đang phân phối Vision với 5 phiên bản, bao gồm: Tiêu chuẩn, Cao cấp, Đặc biệt, Thể thao và Cổ điển, đi kèm nhiều màu sắc đa dạng.
Bảng giá xe máy Vision mới nhất tháng 6/2025 (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn | Trắng đen | 31.310.182 | 38.000.000 | 6.689.818 |
Phiên bản cao cấp | Xanh đen | 32.979.273 | 38.200.000 | 5.220.727 |
Đỏ đen | 32.979.273 | 38.200.0000 | 5.220.727 | |
Phiên bản đặc biệt | Nâu đen | 34.353.818 | 40.500.000 | 6.146.182 |
Phiên bản thể thao | Đen | 36.612.000 | 41.500.000 | 4.888.000 |
Xám đen | 36.612.000 | 41.500.000 | 4.888.000 | |
Phiên bản cổ điển | Vàng đen bạc | 36.612.000 | 42.500.000 | 5.888.000 |
Xanh đen bạc | 36.612.000 | 42.500.000 | 5.888.000 |